Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm đường


[nghiêm đường]
(từ cũ) Father.
theo nghiêm đường mở ngôi làng Lâm tri (truyện Kiều)
he'd followed Father to open at Lin-tzu a trading shop



(từ cũ) Father


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.